Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: võng 网 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一ノノフ丶丶
Thương Hiệt: WLHVO (田中竹女人)
Unicode: U+7F5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄍㄨ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ロ (ro), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): うおあみ (uoami)
Âm Quảng Đông: gu1

Tự hình 2

Dị thể 4