Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
võng 网 (+5 nét)
Hình thái:
⿱⺲主Nét bút:
丨フ丨丨一丶一一丨一Thương Hiệt: WLYG (田中卜土)
Unicode:
U+7F5CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận