Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: võng 网 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一丨フ一一一
Thương Hiệt: WLBM (田中月一)
Unicode: U+7F5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ta,
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ, ㄐㄩ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): あみ (ami)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ze1, zeoi1

Dị thể 6