Có 1 kết quả:

cổ
Âm Nôm: cổ
Tổng nét: 10
Bộ: võng 网 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨丨フ一
Thương Hiệt: WLJR (田中十口)
Unicode: U+7F5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cổ
Âm Pinyin: ㄍㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): あみ (ami)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gu2

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

cổ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)