Có 1 kết quả:
cang
Tổng nét: 10
Bộ: võng 网 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⺲正
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨一丨一
Thương Hiệt: WLMYM (田中一卜一)
Unicode: U+7F61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cang, cương
Âm Quan thoại: gāng ㄍㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: gong1
Âm Quan thoại: gāng ㄍㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: gong1
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cang (sao Thiên Cang hay còn gọi là Thiên Cương)