Có 1 kết quả:
quải
Âm Nôm: quải
Tổng nét: 11
Bộ: võng 网 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺲圭
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨一一丨一
Thương Hiệt: WLGG (田中土土)
Unicode: U+7F63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: võng 网 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺲圭
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨一一丨一
Thương Hiệt: WLGG (田中土土)
Unicode: U+7F63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khuể, quái
Âm Pinyin: guà ㄍㄨㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru)
Âm Hàn: 괘
Âm Quảng Đông: gwaa3
Âm Pinyin: guà ㄍㄨㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru)
Âm Hàn: 괘
Âm Quảng Đông: gwaa3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quải (trở ngại): phương quải (vạch bàn cờ hình ô vuông)