Có 1 kết quả:
quyến
Âm Nôm: quyến
Tổng nét: 12
Bộ: võng 网 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺲肙
Nét bút: 丨フ丨丨一丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: WLRB (田中口月)
Unicode: U+7F65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: võng 网 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺲肙
Nét bút: 丨フ丨丨一丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: WLRB (田中口月)
Unicode: U+7F65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quyến
Âm Pinyin: juàn ㄐㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru)
Âm Quảng Đông: gyun3
Âm Pinyin: juàn ㄐㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru)
Âm Quảng Đông: gyun3
Tự hình 1
Dị thể 8
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)