Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: sim
Tổng nét: 13
Bộ: võng 网 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: WLDD (田中木木)
Unicode: U+7F67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sâm
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lam6, sam1, sam6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0