Có 2 kết quả:
chau • tráo
Tổng nét: 13
Bộ: võng 网 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺲卓
Nét bút: 丨フ丨丨一丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: WLYAJ (田中卜日十)
Unicode: U+7F69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trạo
Âm Pinyin: zhào ㄓㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): こめ.る (kome.ru)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: zaau3
Âm Pinyin: zhào ㄓㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): こめ.る (kome.ru)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: zaau3
Tự hình 2
Dị thể 13
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chau mày; lau chau (lăng xăng)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tráo (che; bao)