Có 2 kết quả:

tộitụi
Âm Nôm: tội, tụi
Tổng nét: 13
Bộ: võng 网 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: WLLMY (田中中一卜)
Unicode: U+7F6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tội
Âm Pinyin: zuì ㄗㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ザイ (zai)
Âm Nhật (kunyomi): つみ (tsumi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeoi6

Tự hình 4

Dị thể 5

Bình luận 0

1/2

tội

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bị tội, trọng tội; tội nghiệp, tội gì

tụi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tụi bay