Có 1 kết quả:
quải
Âm Nôm: quải
Tổng nét: 13
Bộ: võng 网 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺲卦
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨一一丨一丨丶
Thương Hiệt: WLGGY (田中土土卜)
Unicode: U+7F6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: võng 网 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺲卦
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨一一丨一丨丶
Thương Hiệt: WLGGY (田中土土卜)
Unicode: U+7F6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quải
Âm Pinyin: guà ㄍㄨㄚˋ, guǎi ㄍㄨㄞˇ, huà ㄏㄨㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), カイ (kai), ケ (ke)
Âm Hàn: 괘
Âm Quảng Đông: gwaai2, waa6
Âm Pinyin: guà ㄍㄨㄚˋ, guǎi ㄍㄨㄞˇ, huà ㄏㄨㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), カイ (kai), ケ (ke)
Âm Hàn: 괘
Âm Quảng Đông: gwaai2, waa6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quải (trở ngại): phương quải (vạch bàn cờ hình ô vuông)