Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: võng 网 (+8 nét)
Hình thái: ⿱⺲或
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: WLIRM (田中戈口一)
Unicode: U+7F6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: võng 网 (+8 nét)
Hình thái: ⿱⺲或
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: WLIRM (田中戈口一)
Unicode: U+7F6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vực
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨク (yoku), イキ (iki), キョク (kyoku)
Âm Quảng Đông: wik6
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨク (yoku), イキ (iki), キョク (kyoku)
Âm Quảng Đông: wik6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0