Có 1 kết quả:

trí
Âm Nôm: trí
Tổng nét: 13
Bộ: võng 网 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨丨フ一一一一
Thương Hiệt: WLJBM (田中十月一)
Unicode: U+7F6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trí
Âm Pinyin: shì ㄕˋ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): お.く (o.ku), -お.き (-o.ki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi3

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

1/1

trí

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bố trí