Có 4 kết quả:
ang • phạt • ương • ảng
Tổng nét: 14
Bộ: võng 网 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨フ丨丨一丶一一一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: WLYRN (田中卜口弓)
Unicode: U+7F70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phạt
Âm Pinyin: fá ㄈㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): バツ (batsu), バチ (bachi), ハツ (hatsu)
Âm Nhật (kunyomi): ばっ.する (ba'.suru)
Âm Hàn: 벌
Âm Quảng Đông: fat6
Âm Pinyin: fá ㄈㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): バツ (batsu), バチ (bachi), ハツ (hatsu)
Âm Nhật (kunyomi): ばっ.する (ba'.suru)
Âm Hàn: 벌
Âm Quảng Đông: fat6
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cái ang đong thóc
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phạt (trừng trị): phạt bất đương tội (phạt nhẹ quá); phạt khoản (phạt tiền)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xem phạt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)