Có 1 kết quả:
lãm
Tổng nét: 14
Bộ: võng 网 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺲南
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨丨フ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: WLJBJ (田中十月十)
Unicode: U+7F71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lãm
Âm Pinyin: lǎn ㄌㄢˇ, nǎn ㄋㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ダン (dan), グン (gun), ナン (nan), ラン (ran)
Âm Quảng Đông: laam5, naam5
Âm Pinyin: lǎn ㄌㄢˇ, nǎn ㄋㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ダン (dan), グン (gun), ナン (nan), ラン (ran)
Âm Quảng Đông: laam5, naam5
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lãm (lưới vét)