Có 3 kết quả:

thuỳthợthự
Âm Nôm: thuỳ, thợ, thự
Tổng nét: 13
Bộ: võng 网 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: WLJKA (田中十大日)
Unicode: U+7F72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thự
Âm Pinyin: shǔ ㄕㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyu5, syu5

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/3

thuỳ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thuỳ mị

thợ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thợ thuyền

thự

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thự (văn phòng công)