Có 4 kết quả:
mà • mạ • mắng • mựa
Tổng nét: 15
Bộ: võng 网 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺲馬
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: WLSQF (田中尸手火)
Unicode: U+7F75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạ
Âm Pinyin: mà ㄇㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): バ (ba)
Âm Nhật (kunyomi): ののし.る (nonoshi.ru)
Âm Hàn: 매, 마
Âm Quảng Đông: maa6
Âm Pinyin: mà ㄇㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): バ (ba)
Âm Nhật (kunyomi): ののし.る (nonoshi.ru)
Âm Hàn: 매, 마
Âm Quảng Đông: maa6
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
mà mắt
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhục mạ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
mắng nhiếc
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
mựa phải lo âu (chớ phải lo âu)