Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: võng 网 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一ノフ丶フノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: WLHHW (田中竹竹田)
Unicode: U+7F76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lữu
Âm Pinyin: liǔ ㄌㄧㄡˇ
Âm Quảng Đông: lau5

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 8