Có 4 kết quả:
bãi • bảy • bời • bởi
Tổng nét: 15
Bộ: võng 网 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⺲能
Nét bút: 丨フ丨丨一フ丶丨フ一一ノフノフ
Thương Hiệt: WLIBP (田中戈月心)
Unicode: U+7F77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bãi, bì
Âm Pinyin: bā ㄅㄚ, bà ㄅㄚˋ, ba , bǎi ㄅㄞˇ, bǐ ㄅㄧˇ, pí ㄆㄧˊ, pì ㄆㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): まか.り- (maka.ri-), や.める (ya.meru)
Âm Hàn: 파, 피
Âm Quảng Đông: baa6, pei4
Âm Pinyin: bā ㄅㄚ, bà ㄅㄚˋ, ba , bǎi ㄅㄞˇ, bǐ ㄅㄧˇ, pí ㄆㄧˊ, pì ㄆㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): まか.り- (maka.ri-), や.める (ya.meru)
Âm Hàn: 파, 피
Âm Quảng Đông: baa6, pei4
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 28
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bãi binh; bãi công
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bảy mươi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chơi bời; tơi bời
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bởi vì