Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tấtTổng nét: 15
Bộ:
võng 网 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱⺲畢Nét bút:
丨フ丨丨一丨フ一一一丨丨一一丨Thương Hiệt: WLWTJ (田中田廿十)
Unicode:
U+7F7CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận