Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: võng 网 (+12 nét)
Nét bút: 丨フ丨丨一一ノ丶ノノ丶丶ノノ丶丨丨
Thương Hiệt: WLMFN (田中一火弓)
Unicode: U+7F7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kế
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): うおあみ (uoami)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gai3

Dị thể 11