Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 18
Bộ: võng 网 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶ノ丶一丨丨一フフ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: BKMLW (月大一中田)
Unicode: U+7F80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duy, lữu
Âm Pinyin: liǔ ㄌㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): やな (yana), うえ (ue), うけ (uke)

Dị thể 1