Âm Nôm: ki Tổng nét: 17 Bộ: võng 网 (+12 nét) Lục thư: hội ý Hình thái: ⿱⺲⿰革马 Nét bút: 丨フ丨丨一一丨丨一丨フ一一丨フフ一 Thương Hiệt: WLTJM (田中廿十一) Unicode: U+7F81 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ki, ky Âm Pinyin: jī ㄐㄧ Âm Quảng Đông: gei1