Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
chau,
tráoTổng nét: 19
Bộ:
võng 网 (+14 nét)
Hình thái:
⿱⺲綽Nét bút:
丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶丨一丨フ一一一丨Thương Hiệt: WLVFJ (田中女火十)
Unicode:
U+7F84Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận