Có 2 kết quả:
la • là
Tổng nét: 19
Bộ: võng 网 (+14 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⺲維
Nét bút: 丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: WLVFG (田中女火土)
Unicode: U+7F85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: la
Âm Pinyin: luō ㄌㄨㄛ, luó ㄌㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): うすもの (usumono)
Âm Hàn: 라, 나
Âm Quảng Đông: lo4
Âm Pinyin: luō ㄌㄨㄛ, luó ㄌㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): うすもの (usumono)
Âm Hàn: 라, 나
Âm Quảng Đông: lo4
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thiên la địa võng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đó là... lụa là