Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: bãi, bảy, bời
Tổng nét: 19
Bộ: võng 网 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一フ丶丨フ一一ノフノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: WLIPF (田中戈心火)
Unicode: U+7F86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bi
Âm Pinyin: ㄆㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): ひぐま (higuma), しぐま (shiguma)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bei1

Tự hình 1

Dị thể 7

Chữ gần giống 10