Có 1 kết quả:
kí
Tổng nét: 24
Bộ: võng 网 (+19 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⺲䩻
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨丨一丨フ一一丨一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: WLTJF (田中廿十火)
Unicode: U+7F88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cơ, ki, ky
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): おもが.い (omoga.i), たづな (tazuna), たび (tabi), つな.ぐ (tsuna.gu)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei1
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): おもが.い (omoga.i), たづな (tazuna), たび (tabi), つな.ぐ (tsuna.gu)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei1
Tự hình 4
Dị thể 16
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)