Có 1 kết quả:

dương
Âm Nôm: dương
Tổng nét: 6
Bộ: dương 羊 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: TQ (廿手)
Unicode: U+7F8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dương, tường
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ひつじ (hitsuji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joeng4

Tự hình 6

Dị thể 3

1/1

dương

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con sơn dương