Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tường
Tổng nét: 9
Bộ: dương 羊 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノノノノ
Thương Hiệt: TQHHH (廿手竹竹竹)
Unicode: U+7F8F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): よい (yoi), うるわ.しい (uruwa.shii)
Âm Quảng Đông: joeng4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0