Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dỗ, dũ
Tổng nét: 9
Bộ: dương 羊 (+3 nét)
Hình thái: ⿱𦍌久
Nét bút: 丶ノ一一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: TGNO (廿土弓人)
Unicode: U+7F91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: dương 羊 (+3 nét)
Hình thái: ⿱𦍌久
Nét bút: 丶ノ一一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: TGNO (廿土弓人)
Unicode: U+7F91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dũ, dữu
Âm Pinyin: yǒu ㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): みちび.く (michibi.ku), いざな.う (izana.u), すす.める (susu.meru)
Âm Quảng Đông: jau5
Âm Pinyin: yǒu ㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): みちび.く (michibi.ku), いざな.う (izana.u), すす.める (susu.meru)
Âm Quảng Đông: jau5
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0