Có 1 kết quả:
cao
Tổng nét: 10
Bộ: dương 羊 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱𦍌灬
Nét bút: 丶ノ一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: TGF (廿土火)
Unicode: U+7F94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cao
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): こひつじ (kohitsuji)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gou1
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): こひつじ (kohitsuji)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gou1
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cao dương (dê, cừu, nai còn non)