Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: cao, mẻ,
Tổng nét: 10
Bộ: dương 羊 (+4 nét)
Hình thái: 𦍌
Nét bút: 丶ノ一一丨一丶ノノ丶
Thương Hiệt: XTGF (重廿土火)
Unicode: U+7F99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mỹ
Âm Pinyin: měi ㄇㄟˇ
Âm Quảng Đông: mei5

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1