Có 1 kết quả:
linh
Tổng nét: 11
Bộ: dương 羊 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺶令
Nét bút: 丶ノ一一一ノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: TQOII (廿手人戈戈)
Unicode: U+7F9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: linh
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): かもしか (kamoshika)
Âm Hàn: 령, 영
Âm Quảng Đông: ling4
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): かもしか (kamoshika)
Âm Hàn: 령, 영
Âm Quảng Đông: ling4
Tự hình 2
Dị thể 11
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ling dương