Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: dương 羊 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺶宁
Nét bút: 丶ノ一一一ノ丶丶フ一丨
Thương Hiệt: TQJMN (廿手十一弓)
Unicode: U+7F9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: dương 羊 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺶宁
Nét bút: 丶ノ一一一ノ丶丶フ一丨
Thương Hiệt: TQJMN (廿手十一弓)
Unicode: U+7F9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trữ
Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): こひつじ (kohitsuji)
Âm Quảng Đông: cyu5
Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): こひつじ (kohitsuji)
Âm Quảng Đông: cyu5
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0