Có 2 kết quả:
dê • đê
Tổng nét: 11
Bộ: dương 羊 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺶氐
Nét bút: 丶ノ一一一ノノフ一フ丶
Thương Hiệt: TQHPM (廿手竹心一)
Unicode: U+7F9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đê
Âm Pinyin: dī ㄉㄧ, dǐ ㄉㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): おひつじ (ohitsuji)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: dai1
Âm Pinyin: dī ㄉㄧ, dǐ ㄉㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): おひつじ (ohitsuji)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: dai1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
con dê; dê cụ, dê xồm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đê (con dê đực)