Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: nhung
Tổng nét: 12
Bộ: dương 羊 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: TQIJ (廿手戈十)
Unicode: U+7FA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhung
Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ニュ (nyu)
Âm Quảng Đông: jung4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0