Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 13
Bộ: dương 羊 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノフ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: TQICE (廿手戈金水)
Unicode: U+7FA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: suō ㄙㄨㄛ
Âm Quảng Đông: so1

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0