Có 3 kết quả:

nghìnghĩangửi
Âm Nôm: nghì, nghĩa, ngửi
Tổng nét: 13
Bộ: dương 羊 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𦍌
Nét bút: 丶ノ一一丨一ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: TGHQI (廿土竹手戈)
Unicode: U+7FA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghĩa
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji6

Tự hình 5

Dị thể 5

1/3

nghì

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

những kẻ vô nghì

nghĩa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tình nghĩa; việc nghĩa

ngửi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngửi thấy