Có 1 kết quả:

canh
Âm Nôm: canh
Tổng nét: 15
Bộ: dương 羊 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶ノ一一丨一丶丶丶丶一一一ノ丶
Thương Hiệt: TGFO (廿土火人)
Unicode: U+7FAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: canh
Âm Pinyin: gēng ㄍㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): あつもの (atsumono)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gang1

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

canh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bánh canh (bún sợi to)