Có 5 kết quả:

chenchiênthiênthiệnxiên
Âm Nôm: chen, chiên, thiên, thiện, xiên
Tổng nét: 19
Bộ: dương 羊 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノ丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: TQYWM (廿手卜田一)
Unicode: U+7FB6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiên, thiên
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): なまぐさ.い (namagusa.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zin1

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 59

Bình luận 0

1/5

chen

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen

chiên

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con chiên

thiên

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiên khí (mùi dê hôi)

thiện

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiện (mùi gây)

xiên

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xiên xẹo