Có 1 kết quả:

luy
Âm Nôm: luy
Tổng nét: 19
Bộ: dương 羊 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𣎆
Nét bút: 丶一フ丨フ一ノフ一一丶ノ一一一丨ノフ丶
Thương Hiệt: YRBTN (卜口月廿弓)
Unicode: U+7FB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luy, nuy
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ, lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui)
Âm Nhật (kunyomi): つか.れる (tsuka.reru), よわ.い (yowa.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leoi4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 24

1/1

luy

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

luy nhược (gày còm)