Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: dương 羊 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノ一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: TQMBB (廿手一月月)
Unicode: U+7FBA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

Bình luận 0