Có 2 kết quả:
võ • vũ
Tổng nét: 6
Bộ: vũ 羽 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: SMSIM (尸一尸戈一)
Unicode: U+7FBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vũ
Âm Pinyin: hù ㄏㄨˋ, yǔ ㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): は (ha), わ (wa), はね (hane)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jyu5
Âm Pinyin: hù ㄏㄨˋ, yǔ ㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): は (ha), わ (wa), はね (hane)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jyu5
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vò võ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vũ mao, lông vũ