Có 1 kết quả:

nghệ
Âm Nôm: nghệ
Tổng nét: 9
Bộ: vũ 羽 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丶一フ丶一一ノ丨
Thương Hiệt: SMT (尸一廿)
Unicode: U+7FBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghệ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngai6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

nghệ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tài nghệ