Có 1 kết quả:
xung
Âm Nôm: xung
Tổng nét: 10
Bộ: vũ 羽 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰羽中
Nét bút: フ丶一フ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: SML (尸一中)
Unicode: U+7FC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: vũ 羽 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰羽中
Nét bút: フ丶一フ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: SML (尸一中)
Unicode: U+7FC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trưng, xung
Âm Pinyin: chōng ㄔㄨㄥ, chóng ㄔㄨㄥˊ, chòng ㄔㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): とびあ.がる (tobia.garu)
Âm Quảng Đông: cung1
Âm Pinyin: chōng ㄔㄨㄥ, chóng ㄔㄨㄥˊ, chòng ㄔㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): とびあ.がる (tobia.garu)
Âm Quảng Đông: cung1
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)