Có 4 kết quả:

òngôngồngổng
Âm Nôm: òng, ông, ồng, ổng
Tổng nét: 10
Bộ: vũ 羽 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: CISM (金戈尸一)
Unicode: U+7FC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ông
Âm Pinyin: wēng ㄨㄥ, wěng ㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): おきな (okina)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jung1

Tự hình 4

Dị thể 3

1/4

òng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nước chảy òng ọc

ông

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ông nội, ông ngoại, ông trời

ồng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nước chảy ồng ộc

ổng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chảy ông ổng