Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: vũ 羽 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: KISMM (大戈尸一一)
Unicode: U+7FC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoành, hoằng, hồng
Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Quảng Đông: wang4

Tự hình 1

Dị thể 2