Âm Nôm: sí Tổng nét: 10 Bộ: vũ 羽 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰羽支 Nét bút: フ丶一フ丶一一丨フ丶 Thương Hiệt: SMJE (尸一十水) Unicode: U+7FC4 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sí Âm Quan thoại: chì ㄔˋ Âm Quảng Đông: ci3