Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 10
Bộ: vũ 羽 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶一フ丶一一丨フ丶
Thương Hiệt: SMJE (尸一十水)
Unicode: U+7FC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: chì ㄔˋ
Âm Quảng Đông: ci3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sí bàng (cánh chim); ngư sí (vây cá mập)