Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 10
Bộ: vũ 羽 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: JESMM (十水尸一一)
Unicode: U+7FC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: chì ㄔˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): はね (hane), つばさ (tsubasa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci3

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sí bàng (cánh chim); ngư sí (vây cá mập)