Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thuý
Tổng nét: 10
Bộ: vũ 羽 (+4 nét)
Hình thái: ⿱羽卆
Nét bút: フ丶一フ丶一ノフ一丨
Thương Hiệt: SMKNJ (尸一大弓十)
Unicode: U+7FC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: vũ 羽 (+4 nét)
Hình thái: ⿱羽卆
Nét bút: フ丶一フ丶一ノフ一丨
Thương Hiệt: SMKNJ (尸一大弓十)
Unicode: U+7FC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thuý
Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): かわせみ (kawasemi), みどり (midori)
Âm Hàn: 취
Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): かわせみ (kawasemi), みどり (midori)
Âm Hàn: 취
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0